--

dở bữa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dở bữa

+  

  • (khẩu ngữ)Be half-way through one's meal, have not finished with one's meal. Eat out of the usual time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dở bữa"
Lượt xem: 544